Có 2 kết quả:

横冲直撞 héng chōng zhí zhuàng ㄏㄥˊ ㄔㄨㄥ ㄓˊ ㄓㄨㄤˋ橫衝直撞 héng chōng zhí zhuàng ㄏㄥˊ ㄔㄨㄥ ㄓˊ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. bashing sideways and colliding straight on (idiom); to push through shoving and bumping
(2) to barge
(3) to charge around violently

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. bashing sideways and colliding straight on (idiom); to push through shoving and bumping
(2) to barge
(3) to charge around violently